Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通国

Pinyin: tōng guó

Meanings: The whole country, nationwide., Toàn quốc, cả nước., ①整个国家。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 甬, 辶, 囗, 玉

Chinese meaning: ①整个国家。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ phạm vi rộng của một quốc gia.

Example: 这是通国皆知的大事。

Example pinyin: zhè shì tōng guó jiē zhī de dà shì 。

Tiếng Việt: Đây là việc lớn mà cả nước đều biết.

通国
tōng guó
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn quốc, cả nước.

The whole country, nationwide.

整个国家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...