Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通商惠工

Pinyin: tōng shāng huì gōng

Meanings: Khuyến khích giao thương và hỗ trợ sản xuất công nghiệp., Promoting trade and supporting industrial production., 通商便利各地货物交流;惠给人以好处。使贸易畅通,给工商业者带来好处。[出处]《左传·闵公二年》“务材训农,通商惠工。”[例]日后战乱停止,我将使国家轻摇薄赋,吏治清明,兴学校,奖农桑,~。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十六章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 甬, 辶, 丷, 亠, 冏, 心, 工

Chinese meaning: 通商便利各地货物交流;惠给人以好处。使贸易畅通,给工商业者带来好处。[出处]《左传·闵公二年》“务材训农,通商惠工。”[例]日后战乱停止,我将使国家轻摇薄赋,吏治清明,兴学校,奖农桑,~。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十六章。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc chính sách quốc gia.

Example: 政府采取措施通商惠工。

Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ cuò shī tōng shāng huì gōng 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã thực hiện các biện pháp khuyến khích giao thương và hỗ trợ sản xuất công nghiệp.

通商惠工
tōng shāng huì gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyến khích giao thương và hỗ trợ sản xuất công nghiệp.

Promoting trade and supporting industrial production.

通商便利各地货物交流;惠给人以好处。使贸易畅通,给工商业者带来好处。[出处]《左传·闵公二年》“务材训农,通商惠工。”[例]日后战乱停止,我将使国家轻摇薄赋,吏治清明,兴学校,奖农桑,~。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十六章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通商惠工 (tōng shāng huì gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung