Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通名
Pinyin: tōng míng
Meanings: Tên gọi chung của một loại đối tượng hoặc danh xưng chung., General name or term used for a category or object., ①告诉别人自己的姓名。[例]来者先请通名。*②惯用的称呼。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 甬, 辶, 口, 夕
Chinese meaning: ①告诉别人自己的姓名。[例]来者先请通名。*②惯用的称呼。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh phân loại hoặc định danh.
Example: 这个物品的通名是‘工具’。
Example pinyin: zhè ge wù pǐn de tōng míng shì ‘ gōng jù ’ 。
Tiếng Việt: Tên gọi chung của món đồ này là ‘công cụ’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi chung của một loại đối tượng hoặc danh xưng chung.
Nghĩa phụ
English
General name or term used for a category or object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
告诉别人自己的姓名。来者先请通名
惯用的称呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!