Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通同作弊

Pinyin: tōng tóng zuò bì

Meanings: Cùng nhau gian lận hoặc làm sai lệch quy định., Colluding to cheat or violate regulations., 作弊用欺骗的手段做违法乱纪或不合规定的事情。串通一起做坏事。[出处]元·白朴《墙头马上》第三折“你与孩儿通同作弊,乱我家法。”[例]臣细谅度,必是祝鹍、刁应祥等,~,受赂卖放,复将假首诳上,冒功请贷,情迹显然。——明·方汝浩《禅真逸史》第十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 甬, 辶, 口, 乍, 亻, 廾, 敝

Chinese meaning: 作弊用欺骗的手段做违法乱纪或不合规定的事情。串通一起做坏事。[出处]元·白朴《墙头马上》第三折“你与孩儿通同作弊,乱我家法。”[例]臣细谅度,必是祝鹍、刁应祥等,~,受赂卖放,复将假首诳上,冒功请贷,情迹显然。——明·方汝浩《禅真逸史》第十二回。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh vi phạm đạo đức hoặc luật pháp.

Example: 考试中有人通同作弊。

Example pinyin: kǎo shì zhōng yǒu rén tōng tóng zuò bì 。

Tiếng Việt: Trong kỳ thi có người cùng nhau gian lận.

通同作弊
tōng tóng zuò bì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng nhau gian lận hoặc làm sai lệch quy định.

Colluding to cheat or violate regulations.

作弊用欺骗的手段做违法乱纪或不合规定的事情。串通一起做坏事。[出处]元·白朴《墙头马上》第三折“你与孩儿通同作弊,乱我家法。”[例]臣细谅度,必是祝鹍、刁应祥等,~,受赂卖放,复将假首诳上,冒功请贷,情迹显然。——明·方汝浩《禅真逸史》第十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...