Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通古达变

Pinyin: tōng gǔ dá biàn

Meanings: Understanding history and knowing how to adapt accordingly., Hiểu rõ lịch sử và biết cách thay đổi cho phù hợp., 通晓古代的学问,根据实际情况灵活行事。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 甬, 辶, 十, 口, 大, 亦, 又

Chinese meaning: 通晓古代的学问,根据实际情况灵活行事。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào khả năng điều chỉnh dựa trên kinh nghiệm lịch sử.

Example: 一个好的领导者应该通古达变。

Example pinyin: yí gè hǎo de lǐng dǎo zhě yīng gāi tōng gǔ dá biàn 。

Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo tốt nên hiểu rõ lịch sử và biết cách thay đổi cho phù hợp.

通古达变
tōng gǔ dá biàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ lịch sử và biết cách thay đổi cho phù hợp.

Understanding history and knowing how to adapt accordingly.

通晓古代的学问,根据实际情况灵活行事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通古达变 (tōng gǔ dá biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung