Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通变达权

Pinyin: tōng biàn dá quán

Meanings: Biết ứng biến linh hoạt và nắm bắt quyền lực., Being adaptable and seizing power effectively., 做理能适应客观情况的变化,懂得变通,不死守常规。同通权达变”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 甬, 辶, 亦, 又, 大, 木

Chinese meaning: 做理能适应客观情况的变化,懂得变通,不死守常规。同通权达变”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quản lý.

Example: 在复杂的环境中需要通变达权。

Example pinyin: zài fù zá de huán jìng zhōng xū yào tōng biàn dá quán 。

Tiếng Việt: Trong môi trường phức tạp cần phải biết ứng biến linh hoạt và nắm bắt quyền lực.

通变达权
tōng biàn dá quán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết ứng biến linh hoạt và nắm bắt quyền lực.

Being adaptable and seizing power effectively.

做理能适应客观情况的变化,懂得变通,不死守常规。同通权达变”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通变达权 (tōng biàn dá quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung