Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通匪
Pinyin: tōng fěi
Meanings: Collaborating with bandits or criminals., Thông đồng với bọn cướp hoặc kẻ xấu., ①与土匪相勾结。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 甬, 辶, 匚, 非
Chinese meaning: ①与土匪相勾结。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh luật pháp hoặc chính trị.
Example: 他被指控通匪。
Example pinyin: tā bèi zhǐ kòng tōng fěi 。
Tiếng Việt: Anh ta bị cáo buộc thông đồng với bọn cướp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông đồng với bọn cướp hoặc kẻ xấu.
Nghĩa phụ
English
Collaborating with bandits or criminals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与土匪相勾结
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!