Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逗哏
Pinyin: dòu gén
Meanings: Người kể chuyện hài trong nghệ thuật biểu diễn truyền thống Trung Quốc (xiếc tạp kỹ)., The comedian or joke-teller in traditional Chinese performance art (variety shows)., ①通过滑稽有趣的语言或行为使人发笑,常指相声演员。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 豆, 辶, 口, 艮
Chinese meaning: ①通过滑稽有趣的语言或行为使人发笑,常指相声演员。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn.
Example: 相声表演中,逗哏是负责搞笑的主要角色。
Example pinyin: xiàng sheng biǎo yǎn zhōng , dòu gén shì fù zé gǎo xiào de zhǔ yào jué sè 。
Tiếng Việt: Trong buổi biểu diễn kịch nói tương thanh, người ‘đỡ’ là vai chính chịu trách nhiệm gây cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người kể chuyện hài trong nghệ thuật biểu diễn truyền thống Trung Quốc (xiếc tạp kỹ).
Nghĩa phụ
English
The comedian or joke-teller in traditional Chinese performance art (variety shows).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过滑稽有趣的语言或行为使人发笑,常指相声演员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!