Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逖听远闻
Pinyin: tì tīng yuǎn wén
Meanings: Hearing from afar, knowing information from distant places. Describes the ability to gather extensive information., Nghe từ xa, biết rõ tin tức ở nơi xa xôi. Miêu tả khả năng nắm bắt thông tin rộng rãi., 谓视听范围很远很广。[出处]唐·姚思廉《梁书·武帝纪中》“庶以矜隐之念,昭被四方,逖听远闻,事均亲览。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 狄, 辶, 口, 斤, 元, 耳, 门
Chinese meaning: 谓视听范围很远很广。[出处]唐·姚思廉《梁书·武帝纪中》“庶以矜隐之念,昭被四方,逖听远闻,事均亲览。”
Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học.
Example: 古代的驿站系统使官员能够逖听远闻。
Example pinyin: gǔ dài de yì zhàn xì tǒng shǐ guān yuán néng gòu tì tīng yuǎn wén 。
Tiếng Việt: Hệ thống trạm dịch cổ xưa giúp quan lại có thể nắm bắt tin tức từ xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe từ xa, biết rõ tin tức ở nơi xa xôi. Miêu tả khả năng nắm bắt thông tin rộng rãi.
Nghĩa phụ
English
Hearing from afar, knowing information from distant places. Describes the ability to gather extensive information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓视听范围很远很广。[出处]唐·姚思廉《梁书·武帝纪中》“庶以矜隐之念,昭被四方,逖听远闻,事均亲览。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế