Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 途遥日暮
Pinyin: tú yáo rì mù
Meanings: A distant road and the day is about to end. Describes a difficult situation both physically and mentally., Đường xa, ngày sắp tối. Miêu tả tình huống khó khăn hoặc mệt mỏi về cả thể chất lẫn tinh thần., 犹日暮途穷。比喻到了走投无路的或衰亡的境地。[出处]语出《史记·平津侯主父列传》“吾日暮途远,故倒行暴施之。”[例]~,父乃后时。——唐孙逖《陈情表》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 余, 辶, 䍃, 日, 莫
Chinese meaning: 犹日暮途穷。比喻到了走投无路的或衰亡的境地。[出处]语出《史记·平津侯主父列传》“吾日暮途远,故倒行暴施之。”[例]~,父乃后时。——唐孙逖《陈情表》。
Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ.
Example: 经过一天的奔波,他们终于体会到了途遥日暮的艰辛。
Example pinyin: jīng guò yì tiān de bēn bō , tā men zhōng yú tǐ huì dào le tú yáo rì mù de jiān xīn 。
Tiếng Việt: Sau một ngày chạy vạy, họ cuối cùng cũng hiểu được sự mệt mỏi của việc đường xa ngày tận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường xa, ngày sắp tối. Miêu tả tình huống khó khăn hoặc mệt mỏi về cả thể chất lẫn tinh thần.
Nghĩa phụ
English
A distant road and the day is about to end. Describes a difficult situation both physically and mentally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹日暮途穷。比喻到了走投无路的或衰亡的境地。[出处]语出《史记·平津侯主父列传》“吾日暮途远,故倒行暴施之。”[例]~,父乃后时。——唐孙逖《陈情表》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế