Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 途途是道
Pinyin: tú tú shì dào
Meanings: All roads lead to the goal. Refers to doing things right and following the proper way., Mọi con đường đều dẫn đến mục tiêu. Ám chỉ cách làm đúng đắn, thuận theo lẽ phải., 指头头是道。说话或做事很有条理。[出处]聂绀弩《题记一》“女人的幸福是看他的丈夫怎样,应该先努力安排一个家等等,这样或者那样,说得途途是道。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 余, 辶, 日, 𤴓, 首
Chinese meaning: 指头头是道。说话或做事很有条理。[出处]聂绀弩《题记一》“女人的幸福是看他的丈夫怎样,应该先努力安排一个家等等,这样或者那样,说得途途是道。”
Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, thường mang tính khích lệ.
Example: 只要坚持努力,途途是道。
Example pinyin: zhǐ yào jiān chí nǔ lì , tú tú shì dào 。
Tiếng Việt: Chỉ cần kiên trì nỗ lực, mọi con đường đều dẫn tới thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi con đường đều dẫn đến mục tiêu. Ám chỉ cách làm đúng đắn, thuận theo lẽ phải.
Nghĩa phụ
English
All roads lead to the goal. Refers to doing things right and following the proper way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指头头是道。说话或做事很有条理。[出处]聂绀弩《题记一》“女人的幸福是看他的丈夫怎样,应该先努力安排一个家等等,这样或者那样,说得途途是道。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế