Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 途经
Pinyin: tú jīng
Meanings: Đi qua, trải qua một nơi nào đó trên đường đi., To pass through or go via a certain place., ①中途经过。[例]途经上海前往杭州。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 余, 辶, 纟
Chinese meaning: ①中途经过。[例]途经上海前往杭州。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước địa danh chỉ nơi đi qua.
Example: 我们途经上海前往杭州。
Example pinyin: wǒ men tú jīng shàng hǎi qián wǎng háng zhōu 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đi qua Thượng Hải để đến Hàng Châu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi qua, trải qua một nơi nào đó trên đường đi.
Nghĩa phụ
English
To pass through or go via a certain place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中途经过。途经上海前往杭州
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!