Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 途穷日暮
Pinyin: tú qióng rì mù
Meanings: Đường cùng, hết lối thoát. Dùng để miêu tả tình trạng khó khăn không còn cách giải quyết., At the end of one's rope; no way out. Describes a desperate situation with no solution., 犹日暮途穷。[出处]清黄遵宪《群公》诗“途穷日暮更何求,白首同拼一死休。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 余, 辶, 力, 穴, 日, 莫
Chinese meaning: 犹日暮途穷。[出处]清黄遵宪《群公》诗“途穷日暮更何求,白首同拼一死休。”
Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, không tách rời.
Example: 面对途穷日暮的局面,他感到十分无助。
Example pinyin: miàn duì tú qióng rì mù de jú miàn , tā gǎn dào shí fēn wú zhù 。
Tiếng Việt: Đối mặt với tình cảnh đường cùng, anh cảm thấy vô cùng bất lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường cùng, hết lối thoát. Dùng để miêu tả tình trạng khó khăn không còn cách giải quyết.
Nghĩa phụ
English
At the end of one's rope; no way out. Describes a desperate situation with no solution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹日暮途穷。[出处]清黄遵宪《群公》诗“途穷日暮更何求,白首同拼一死休。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế