Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 途程

Pinyin: tú chéng

Meanings: Quãng đường, lộ trình di chuyển., Journey or travel route., ①路途的距离(多用于比喻)。[例]革命的途程。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 余, 辶, 呈, 禾

Chinese meaning: ①路途的距离(多用于比喻)。[例]革命的途程。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ khoảng cách hoặc con đường đi.

Example: 这次旅行的途程非常遥远。

Example pinyin: zhè cì lǚ xíng de tú chéng fēi cháng yáo yuǎn 。

Tiếng Việt: Lộ trình của chuyến đi này rất xa.

途程
tú chéng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quãng đường, lộ trình di chuyển.

Journey or travel route.

路途的距离(多用于比喻)。革命的途程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

途程 (tú chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung