Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 递降
Pinyin: dì jiàng
Meanings: To decrease gradually step by step., Giảm xuống theo từng bậc, giảm dần dần., ①一次比一次降低。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 弟, 辶, 夅, 阝
Chinese meaning: ①一次比一次降低。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả sự thay đổi có tính tuần tự.
Example: 气温随着海拔的升高而递降。
Example pinyin: qì wēn suí zhe hǎi bá de shēng gāo ér dì jiàng 。
Tiếng Việt: Nhiệt độ giảm dần khi độ cao tăng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm xuống theo từng bậc, giảm dần dần.
Nghĩa phụ
English
To decrease gradually step by step.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一次比一次降低
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!