Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 递进

Pinyin: dì jìn

Meanings: Gradual progress or an expression of increasing intensity in writing., Sự tiến triển dần dần, hoặc cách diễn đạt ý tăng dần trong câu văn., ①程度依次加深逐步前进。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 弟, 辶, 井

Chinese meaning: ①程度依次加深逐步前进。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường dùng trong phân tích cấu trúc câu.

Example: 文章中的递进关系让论述更加有力。

Example pinyin: wén zhāng zhōng de dì jìn guān xì ràng lùn shù gèng jiā yǒu lì 。

Tiếng Việt: Mối liên hệ tăng tiến trong bài viết khiến lập luận mạnh mẽ hơn.

递进
dì jìn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự tiến triển dần dần, hoặc cách diễn đạt ý tăng dần trong câu văn.

Gradual progress or an expression of increasing intensity in writing.

程度依次加深逐步前进

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...