Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 递解

Pinyin: dì jiě

Meanings: To transfer or refer a matter for handling to higher authorities or another agency., Chuyển giao, gửi giải quyết một vấn đề nào đó lên cấp trên hoặc cơ quan khác xử lý., ①旧指把犯人押解远地且由沿途各地官衙依次派人押送。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 弟, 辶, 角

Chinese meaning: ①旧指把犯人押解远地且由沿途各地官衙依次派人押送。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hành chính hoặc pháp luật.

Example: 案件已递解至上级法院审理。

Example pinyin: àn jiàn yǐ dì jiě zhì shàng jí fǎ yuàn shěn lǐ 。

Tiếng Việt: Vụ án đã được chuyển lên tòa án cấp cao hơn để xét xử.

递解
dì jiě
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển giao, gửi giải quyết một vấn đề nào đó lên cấp trên hoặc cơ quan khác xử lý.

To transfer or refer a matter for handling to higher authorities or another agency.

旧指把犯人押解远地且由沿途各地官衙依次派人押送

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

递解 (dì jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung