Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 递补
Pinyin: dì bǔ
Meanings: To fill in or replace someone in a list or organization., Bổ sung, thay thế vị trí cho người khác trong một danh sách hoặc tổ chức., ①顺次补充。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 弟, 辶, 卜, 衤
Chinese meaning: ①顺次补充。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau (như danh sách, đội nhóm).
Example: 他因病退出比赛,由小李递补上场。
Example pinyin: tā yīn bìng tuì chū bǐ sài , yóu xiǎo lǐ dì bǔ shàng chǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rút khỏi cuộc thi vì bệnh và được thay thế bởi Tiểu Lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ sung, thay thế vị trí cho người khác trong một danh sách hoặc tổ chức.
Nghĩa phụ
English
To fill in or replace someone in a list or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺次补充
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!