Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 递增
Pinyin: dì zēng
Meanings: Tăng dần, tăng lên theo từng bước., To increase gradually, step by step., ①一队接着一队。[例]逐队而行。——《广东军务记》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 弟, 辶, 土, 曾
Chinese meaning: ①一队接着一队。[例]逐队而行。——《广东军务记》。
Grammar: Thường dùng với nghĩa tăng lên theo thời gian hoặc giai đoạn.
Example: 公司利润逐年递增。
Example pinyin: gōng sī lì rùn zhú nián dì zēng 。
Tiếng Việt: Lợi nhuận của công ty tăng dần từng năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng dần, tăng lên theo từng bước.
Nghĩa phụ
English
To increase gradually, step by step.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一队接着一队。逐队而行。——《广东军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!