Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 递升
Pinyin: dì shēng
Meanings: To rise gradually to a higher level or rank., Tăng lên từng cấp bậc hoặc mức độ cao hơn., ①顺次提升。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 弟, 辶, 丿, 廾
Chinese meaning: ①顺次提升。
Grammar: Thường dùng để nói về sự thăng tiến trong công việc hoặc tổ chức. Có thể đi kèm danh từ chỉ vị trí hoặc thứ hạng.
Example: 经过努力,他的职位不断递升。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , tā de zhí wèi bú duàn dì shēng 。
Tiếng Việt: Nhờ nỗ lực, chức vụ của anh ấy không ngừng được thăng tiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng lên từng cấp bậc hoặc mức độ cao hơn.
Nghĩa phụ
English
To rise gradually to a higher level or rank.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺次提升
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!