Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 递加

Pinyin: dì jiā

Meanings: Tăng thêm từng bước một., To increase gradually step by step., ①一次比一次增加。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 弟, 辶, 力, 口

Chinese meaning: ①一次比一次增加。

Grammar: Dùng để diễn tả việc gia tăng liên tục. Thường kết hợp với trạng ngữ chỉ thời gian hoặc số lượng (như '每年', '逐年').

Example: 他的收入每年都在递加。

Example pinyin: tā de shōu rù měi nián dōu zài dì jiā 。

Tiếng Việt: Thu nhập của anh ấy tăng dần mỗi năm.

递加
dì jiā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng thêm từng bước một.

To increase gradually step by step.

一次比一次增加

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

递加 (dì jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung