Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 递交

Pinyin: dì jiāo

Meanings: Nộp hoặc chuyển giao một cái gì đó cho ai đó., To submit or deliver something to someone., 觊觎的样子。[出处]语本《易·颐》“虎视眈眈,其欲逐逐。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 弟, 辶, 亠, 父

Chinese meaning: 觊觎的样子。[出处]语本《易·颐》“虎视眈眈,其欲逐逐。”

Grammar: Là động từ hai âm tiết, cần bổ ngữ (người nhận) và tân ngữ (vật được nộp).

Example: 他向老师递交了作业。

Example pinyin: tā xiàng lǎo shī dì jiāo le zuò yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nộp bài tập cho giáo viên.

递交
dì jiāo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nộp hoặc chuyển giao một cái gì đó cho ai đó.

To submit or deliver something to someone.

觊觎的样子。[出处]语本《易·颐》“虎视眈眈,其欲逐逐。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

递交 (dì jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung