Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逐逐眈眈
Pinyin: zhú zhú dān dān
Meanings: Ánh mắt chăm chú, đầy khát vọng, thường dùng để miêu tả sự tham lam., Staring intently with a greedy look; often used to describe greediness., 觊觎的样子。[出处]语本《易·颐》“虎视眈眈,其欲逐逐。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 豕, 辶, 冘, 目
Chinese meaning: 觊觎的样子。[出处]语本《易·颐》“虎视眈眈,其欲逐逐。”
Grammar: Thường được sử dụng như một cụm từ miêu tả ngoại hình hoặc cảm xúc.
Example: 他逐逐眈眈地看着那些珠宝。
Example pinyin: tā zhú zhú dān dān dì kàn zhe nà xiē zhū bǎo 。
Tiếng Việt: Anh ta nhìn chằm chằm vào những món trang sức với ánh mắt đầy tham lam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh mắt chăm chú, đầy khát vọng, thường dùng để miêu tả sự tham lam.
Nghĩa phụ
English
Staring intently with a greedy look; often used to describe greediness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
觊觎的样子。[出处]语本《易·颐》“虎视眈眈,其欲逐逐。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế