Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逐物不还

Pinyin: zhú wù bù huán

Meanings: To pursue material things without looking back; to be greedy without stopping., Đuổi theo vật chất mà không quay đầu lại, ám chỉ sự tham lam không biết dừng lại., 指沉湎于世俗。[出处]语出《庄子·天下》“惜乎惠施之才,骀荡而不得,逐万物而不反。”三国·魏·嵇康《赠兄秀才入军》诗之十八流代难寤,逐物不还。至人远鉴,归之自然。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 豕, 辶, 勿, 牛, 一, 不

Chinese meaning: 指沉湎于世俗。[出处]语出《庄子·天下》“惜乎惠施之才,骀荡而不得,逐万物而不反。”三国·魏·嵇康《赠兄秀才入军》诗之十八流代难寤,逐物不还。至人远鉴,归之自然。”

Grammar: Cụm từ này thường được sử dụng để phê phán thói xấu của con người.

Example: 他因为逐物不还而失去了家庭和朋友。

Example pinyin: tā yīn wèi zhú wù bù huán ér shī qù le jiā tíng hé péng yǒu 。

Tiếng Việt: Vì quá tham lam, anh ta đã đánh mất gia đình và bạn bè.

逐物不还
zhú wù bù huán
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đuổi theo vật chất mà không quay đầu lại, ám chỉ sự tham lam không biết dừng lại.

To pursue material things without looking back; to be greedy without stopping.

指沉湎于世俗。[出处]语出《庄子·天下》“惜乎惠施之才,骀荡而不得,逐万物而不反。”三国·魏·嵇康《赠兄秀才入军》诗之十八流代难寤,逐物不还。至人远鉴,归之自然。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逐物不还 (zhú wù bù huán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung