Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逐渐
Pinyin: zhú jiàn
Meanings: Gradually, slowly., Dần dần, từ từ., ①一年年;一年接一年。[例]生活水平逐年提高。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 21
Radicals: 豕, 辶, 斩, 氵
Chinese meaning: ①一年年;一年接一年。[例]生活水平逐年提高。
Grammar: Trạng từ chỉ sự thay đổi chậm rãi theo thời gian, thường được sử dụng để miêu tả quá trình biến đổi liên tục.
Example: 天气逐渐变暖了。
Example pinyin: tiān qì zhú jiàn biàn nuǎn le 。
Tiếng Việt: Thời tiết dần dần trở nên ấm áp hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dần dần, từ từ.
Nghĩa phụ
English
Gradually, slowly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一年年;一年接一年。生活水平逐年提高
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!