Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逐条
Pinyin: zhú tiáo
Meanings: Từng điều, từng khoản một cách chi tiết., One by one in detail; item by item., ①一条条;一条接一条。[例]逐条修改审定。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 17
Radicals: 豕, 辶, 夂, 朩
Chinese meaning: ①一条条;一条接一条。[例]逐条修改审定。
Grammar: Dùng làm trạng từ bổ nghĩa cho động từ, đứng trước động từ chính hoặc sau động từ khi liệt kê các hạng mục.
Example: 我们需要逐条分析这些规定。
Example pinyin: wǒ men xū yào zhú tiáo fēn xī zhè xiē guī dìng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần phân tích từng điều khoản một cách chi tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từng điều, từng khoản một cách chi tiết.
Nghĩa phụ
English
One by one in detail; item by item.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一条条;一条接一条。逐条修改审定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!