Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逐机应变
Pinyin: zhú jī yìng biàn
Meanings: To adapt flexibly according to specific situations., Linh hoạt ứng phó theo từng tình huống cụ thể., 随机应变。[出处]《新唐书·郭孝恪传》“若固守武牢,以军汜水,逐机应变,禽殄必矣!”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 豕, 辶, 几, 木, 一, 广, 𭕄, 亦, 又
Chinese meaning: 随机应变。[出处]《新唐书·郭孝恪传》“若固守武牢,以军汜水,逐机应变,禽殄必矣!”
Grammar: Thường mang ý nghĩa tích cực, khen ngợi khả năng thích nghi nhanh chóng và hiệu quả.
Example: 面对市场的变化,企业需要逐机应变。
Example pinyin: miàn duì shì chǎng de biàn huà , qǐ yè xū yào zhú jī yìng biàn 。
Tiếng Việt: Đối mặt với sự thay đổi của thị trường, doanh nghiệp cần linh hoạt ứng phó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Linh hoạt ứng phó theo từng tình huống cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To adapt flexibly according to specific situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随机应变。[出处]《新唐书·郭孝恪传》“若固守武牢,以军汜水,逐机应变,禽殄必矣!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế