Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逐末舍本

Pinyin: zhú mò shě běn

Meanings: To abandon the root for the branch, meaning focusing on secondary aspects while neglecting the most important ones., Bỏ gốc lấy ngọn, tức là chú trọng đến những phần phụ thuộc mà bỏ qua những điều quan trọng nhất., 追求细枝末节,舍弃事物根本的、主要的部分。[出处]《隋书·礼仪志四》“长吏华浮,奉客以求小誉,逐末舍本,政之所疾,宜谨察之。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 豕, 辶, 末, 人, 舌, 本

Chinese meaning: 追求细枝末节,舍弃事物根本的、主要的部分。[出处]《隋书·礼仪志四》“长吏华浮,奉客以求小誉,逐末舍本,政之所疾,宜谨察之。”

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh phê phán, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn những giá trị cốt lõi.

Example: 企业发展不能逐末舍本,忽视产品质量。

Example pinyin: qǐ yè fā zhǎn bù néng zhú mò shè běn , hū shì chǎn pǐn zhì liàng 。

Tiếng Việt: Sự phát triển của doanh nghiệp không thể coi nhẹ chất lượng sản phẩm mà chỉ tập trung vào những yếu tố phụ thuộc.

逐末舍本
zhú mò shě běn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ gốc lấy ngọn, tức là chú trọng đến những phần phụ thuộc mà bỏ qua những điều quan trọng nhất.

To abandon the root for the branch, meaning focusing on secondary aspects while neglecting the most important ones.

追求细枝末节,舍弃事物根本的、主要的部分。[出处]《隋书·礼仪志四》“长吏华浮,奉客以求小誉,逐末舍本,政之所疾,宜谨察之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...