Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逐末忘本
Pinyin: zhú mò wàng běn
Meanings: Chạy theo những thứ nhỏ nhặt và quên đi cội nguồn, gốc rễ quan trọng., To chase after trivial things while forgetting the roots or important origins., 追求细枝末节,忘记事物根本的、主要的部分。[出处]明·胡应麟《诗薮·近体中》“今题金山而必曰金玉之金,咏赤城而必云赤白之赤,皆逐末忘本之过也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 豕, 辶, 末, 亡, 心, 本
Chinese meaning: 追求细枝末节,忘记事物根本的、主要的部分。[出处]明·胡应麟《诗薮·近体中》“今题金山而必曰金玉之金,咏赤城而必云赤白之赤,皆逐末忘本之过也。”
Grammar: Mang ý nghĩa cảnh tỉnh, khuyên bảo không nên quên đi những giá trị cốt lõi trong cuộc sống hoặc công việc.
Example: 做事情不能逐末忘本,要知道自己最初的出发点是什么。
Example pinyin: zuò shì qíng bù néng zhú mò wàng běn , yào zhī dào zì jǐ zuì chū de chū fā diǎn shì shén me 。
Tiếng Việt: Làm việc không được chạy theo những thứ nhỏ nhặt mà quên mất gốc rễ, cần biết rõ điểm xuất phát ban đầu của mình là gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy theo những thứ nhỏ nhặt và quên đi cội nguồn, gốc rễ quan trọng.
Nghĩa phụ
English
To chase after trivial things while forgetting the roots or important origins.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追求细枝末节,忘记事物根本的、主要的部分。[出处]明·胡应麟《诗薮·近体中》“今题金山而必曰金玉之金,咏赤城而必云赤白之赤,皆逐末忘本之过也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế