Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逐影随波
Pinyin: zhú yǐng suí bō
Meanings: Theo đuổi những thứ hời hợt, thiếu thực chất (giống như theo bóng dáng và đi theo sóng nước)., To pursue superficial things, lacking substance (like chasing shadows and following waves)., 跟着别人的影子走,随着水流飘移。形容无主见。[出处]明·沈德符《野获编·内监·冯保之败》“思为报复仇,且结张诚欢,故出全力攻之,言官不过逐影随波而已。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 豕, 辶, 彡, 景, 迶, 阝, 氵, 皮
Chinese meaning: 跟着别人的影子走,随着水流飘移。形容无主见。[出处]明·沈德符《野获编·内监·冯保之败》“思为报复仇,且结张诚欢,故出全力攻之,言官不过逐影随波而已。”
Grammar: Thường được sử dụng để phê phán hành vi thiếu định hướng hoặc không có nguyên tắc. Là một thành ngữ mang nghĩa tiêu cực.
Example: 现代社会中,很多人逐影随波,盲目跟风。
Example pinyin: xiàn dài shè huì zhōng , hěn duō rén zhú yǐng suí bō , máng mù gēn fēng 。
Tiếng Việt: Trong xã hội hiện đại, nhiều người theo đuổi những thứ phù phiếm, mù quáng chạy theo xu hướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo đuổi những thứ hời hợt, thiếu thực chất (giống như theo bóng dáng và đi theo sóng nước).
Nghĩa phụ
English
To pursue superficial things, lacking substance (like chasing shadows and following waves).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跟着别人的影子走,随着水流飘移。形容无主见。[出处]明·沈德符《野获编·内监·冯保之败》“思为报复仇,且结张诚欢,故出全力攻之,言官不过逐影随波而已。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế