Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 透过

Pinyin: tòu guò

Meanings: To pass through an object or medium; also used to indicate overcoming difficulties., Xuyên qua, đi qua một vật thể hoặc môi trường nào đó; cũng dùng để chỉ quá trình vượt qua khó khăn, ①通过。[例]月光透过薄云淡淡地洒在湖面上。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: giới từ

Stroke count: 16

Radicals: 秀, 辶, 寸

Chinese meaning: ①通过。[例]月光透过薄云淡淡地洒在湖面上。

Grammar: Có thể đóng vai trò giới từ hoặc động từ. Khi là giới từ, nó kết hợp với danh từ để tạo thành cụm giới từ.

Example: 阳光透过树叶洒在地上。

Example pinyin: yáng guāng tòu guò shù yè sǎ zài dì shàng 。

Tiếng Việt: Ánh sáng mặt trời xuyên qua lá cây chiếu xuống đất.

透过
tòu guò
HSK 7giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuyên qua, đi qua một vật thể hoặc môi trường nào đó; cũng dùng để chỉ quá trình vượt qua khó khăn

To pass through an object or medium; also used to indicate overcoming difficulties.

通过。月光透过薄云淡淡地洒在湖面上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

透过 (tòu guò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung