Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 透气

Pinyin: tòu qì

Meanings: To ventilate, allow air to pass through; also refers to breathing., Thoáng khí, thông thoáng; cũng có thể dùng để chỉ việc thở, ①空气通过。[例]屋子太闷了,打开窗户透透气。*②呼吸空气。[例]他能潜入水下两分钟不透气。*③让知道。[例]等他回来,长长短短的赶紧给我透气儿。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 秀, 辶, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①空气通过。[例]屋子太闷了,打开窗户透透气。*②呼吸空气。[例]他能潜入水下两分钟不透气。*③让知道。[例]等他回来,长长短短的赶紧给我透气儿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả khả năng lưu thông không khí hoặc cảm giác thoải mái khi mặc quần áo.

Example: 这件衣服很透气。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu hěn tòu qì 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này rất thoáng khí.

透气
tòu qì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoáng khí, thông thoáng; cũng có thể dùng để chỉ việc thở

To ventilate, allow air to pass through; also refers to breathing.

空气通过。屋子太闷了,打开窗户透透气

呼吸空气。他能潜入水下两分钟不透气

让知道。等他回来,长长短短的赶紧给我透气儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

透气 (tòu qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung