Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 透明
Pinyin: tòu míng
Meanings: Transparent, clear, easy to see through., Trong suốt, minh bạch, dễ nhìn thấu, ①(物体)光线能通过的。[例]不透明的。[例]透明体。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 秀, 辶, 日, 月
Chinese meaning: ①(物体)光线能通过的。[例]不透明的。[例]透明体。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể dùng để miêu tả cả vật lý lẫn tính minh bạch của thông tin.
Example: 这块玻璃非常透明。
Example pinyin: zhè kuài bō lí fēi cháng tòu míng 。
Tiếng Việt: Tấm kính này rất trong suốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong suốt, minh bạch, dễ nhìn thấu
Nghĩa phụ
English
Transparent, clear, easy to see through.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(物体)光线能通过的。不透明的。透明体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!