Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 透支

Pinyin: tòu zhī

Meanings: Rút quá số tiền trong tài khoản ngân hàng (quá số dư); chi vượt mức, To overdraw a bank account; spend more than available balance., ①支出超过可供支用的金额。[例]本月透支三万。*②旧指预支工资。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 秀, 辶, 十, 又

Chinese meaning: ①支出超过可供支用的金额。[例]本月透支三万。*②旧指预支工资。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính liên quan đến ngân hàng hoặc thẻ tín dụng.

Example: 他这个月透支了信用卡。

Example pinyin: tā zhè ge yuè tòu zhī le xìn yòng kǎ 。

Tiếng Việt: Tháng này anh ấy đã chi vượt hạn mức thẻ tín dụng.

透支
tòu zhī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút quá số tiền trong tài khoản ngân hàng (quá số dư); chi vượt mức

To overdraw a bank account; spend more than available balance.

支出超过可供支用的金额。本月透支三万

旧指预支工资

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

透支 (tòu zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung