Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逍遥
Pinyin: xiāo yáo
Meanings: Thong thả, tự do tự tại, không bị ràng buộc, To be carefree and unrestrained., ①自由自在,不受拘束。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 肖, 辶, 䍃
Chinese meaning: ①自由自在,不受拘束。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 逍遥自在, 逍遥法外.
Example: 他退休后过着逍遥的生活。
Example pinyin: tā tuì xiū hòu guò zhe xiāo yáo de shēng huó 。
Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy sống cuộc sống thong thả tự do.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thong thả, tự do tự tại, không bị ràng buộc
Nghĩa phụ
English
To be carefree and unrestrained.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自由自在,不受拘束
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!