Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逋逃之臣

Pinyin: bū táo zhī chén

Meanings: Quan lại hoặc người có trách nhiệm bỏ trốn, không làm tròn bổn phận., Officials or responsible persons who flee and neglect their duties., 逃亡的罪臣。[出处]汉·荀悦《汉纪·成帝纪》“以单于屈体称臣奉使朝贺,无有二心,而今反受其逋逃之臣,是贪一夫之得,而失一国之心。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 甫, 辶, 兆, 丶, 臣

Chinese meaning: 逃亡的罪臣。[出处]汉·荀悦《汉纪·成帝纪》“以单于屈体称臣奉使朝贺,无有二心,而今反受其逋逃之臣,是贪一夫之得,而失一国之心。”

Grammar: Danh từ chỉ một nhóm người cụ thể trong lịch sử hoặc xã hội.

Example: 历史上不乏逋逃之臣的例子。

Example pinyin: lì shǐ shàng bù fá bū táo zhī chén de lì zǐ 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử không thiếu ví dụ về những quan lại bỏ trốn.

逋逃之臣
bū táo zhī chén
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại hoặc người có trách nhiệm bỏ trốn, không làm tròn bổn phận.

Officials or responsible persons who flee and neglect their duties.

逃亡的罪臣。[出处]汉·荀悦《汉纪·成帝纪》“以单于屈体称臣奉使朝贺,无有二心,而今反受其逋逃之臣,是贪一夫之得,而失一国之心。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逋逃之臣 (bū táo zhī chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung