Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逋逃
Pinyin: bū táo
Meanings: Trốn chạy, lẩn trốn tránh trách nhiệm hoặc pháp luật., To flee, escape to avoid responsibility or law., ①逃亡;逃窜。[例]千计逋逃。*②逃亡的罪人;流亡的人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 甫, 辶, 兆
Chinese meaning: ①逃亡;逃窜。[例]千计逋逃。*②逃亡的罪人;流亡的人。
Grammar: Động từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật hoặc tội phạm.
Example: 逋逃在外多年后,他终于被捕。
Example pinyin: bū táo zài wài duō nián hòu , tā zhōng yú bèi bǔ 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm trốn chạy, cuối cùng anh ta đã bị bắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn chạy, lẩn trốn tránh trách nhiệm hoặc pháp luật.
Nghĩa phụ
English
To flee, escape to avoid responsibility or law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逃亡;逃窜。千计逋逃
逃亡的罪人;流亡的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!