Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逋慢之罪
Pinyin: bū màn zhī zuì
Meanings: Tội lỗi do lười biếng, chậm trễ hoặc không hoàn thành nghĩa vụ., The sin or crime of laziness, tardiness, or failure to fulfill duties., 不遵守法令的罪过。[出处]宋·王安石《再辞同修起居注第五状》“臣之区区,辞说已穷,然不敢避逋慢之罪而苟止者,非特欲守前言之信,亦不敢上累朝廷。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 40
Radicals: 甫, 辶, 忄, 曼, 丶, 罒, 非
Chinese meaning: 不遵守法令的罪过。[出处]宋·王安石《再辞同修起居注第五状》“臣之区区,辞说已穷,然不敢避逋慢之罪而苟止者,非特欲守前言之信,亦不敢上累朝廷。”
Grammar: Danh từ chỉ một loại tội lỗi cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh pháp luật.
Example: 因逋慢之罪被处罚。
Example pinyin: yīn bū màn zhī zuì bèi chǔ fá 。
Tiếng Việt: Bị trừng phạt vì tội lười biếng và chậm trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tội lỗi do lười biếng, chậm trễ hoặc không hoàn thành nghĩa vụ.
Nghĩa phụ
English
The sin or crime of laziness, tardiness, or failure to fulfill duties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不遵守法令的罪过。[出处]宋·王安石《再辞同修起居注第五状》“臣之区区,辞说已穷,然不敢避逋慢之罪而苟止者,非特欲守前言之信,亦不敢上累朝廷。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế