Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逊色
Pinyin: xùn sè
Meanings: Kém cỏi, không bằng, thiếu sót so với cái khác., Inferior, not as good, lacking compared to something else., ①比不上,差。[例]毫无逊色。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 孙, 辶, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①比不上,差。[例]毫无逊色。
Grammar: Tính từ thường dùng trong so sánh, có thể đứng sau động từ '显得' (trông có vẻ).
Example: 他的表现比不上对方,显得有些逊色。
Example pinyin: tā de biǎo xiàn bǐ bú shàng duì fāng , xiǎn de yǒu xiē xùn sè 。
Tiếng Việt: Biểu hiện của anh ấy kém hơn đối phương, trông có vẻ hơi lép vế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kém cỏi, không bằng, thiếu sót so với cái khác.
Nghĩa phụ
English
Inferior, not as good, lacking compared to something else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比不上,差。毫无逊色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!