Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逊志时敏

Pinyin: xùn zhì shí mǐn

Meanings: Khiêm tốn và luôn nỗ lực học hỏi, tiến bộ., To be humble and always strive to learn and improve., 谦虚好学,时刻策励自己。[出处]《尚书·说命下》“惟学逊志,务时敏,厥修乃来。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 孙, 辶, 士, 心, 寸, 日, 攵, 每

Chinese meaning: 谦虚好学,时刻策励自己。[出处]《尚书·说命下》“惟学逊志,务时敏,厥修乃来。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả tính cách tích cực.

Example: 他一直秉持逊志时敏的态度学习。

Example pinyin: tā yì zhí bǐng chí xùn zhì shí mǐn de tài dù xué xí 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ thái độ khiêm tốn và chăm chỉ học hỏi.

逊志时敏
xùn zhì shí mǐn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiêm tốn và luôn nỗ lực học hỏi, tiến bộ.

To be humble and always strive to learn and improve.

谦虚好学,时刻策励自己。[出处]《尚书·说命下》“惟学逊志,务时敏,厥修乃来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逊志时敏 (xùn zhì shí mǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung