Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xùn

Meanings: Kém hơn, thua kém; khiêm tốn, Inferior, less than; humble, ①退避,退让:逊位。逊遁。*②谦让,恭顺:逊让。谦逊。*③次,差,不及:逊色。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 孙, 辶

Chinese meaning: ①退避,退让:逊位。逊遁。*②谦让,恭顺:逊让。谦逊。*③次,差,不及:逊色。

Hán Việt reading: tốn

Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc tính từ. Thường xuất hiện trong các so sánh để chỉ sự kém cỏi.

Example: 他在这方面比我逊色。

Example pinyin: tā zài zhè fāng miàn bǐ wǒ xùn sè 。

Tiếng Việt: Anh ấy trong lĩnh vực này kém hơn tôi.

xùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kém hơn, thua kém; khiêm tốn

tốn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Inferior, less than; humble

退避,退让

逊位。逊遁

谦让,恭顺

逊让。谦逊

次,差,不及

逊色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...