Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 选项
Pinyin: xuǎn xiàng
Meanings: Option; choice among alternatives., Lựa chọn, phương án để chọn.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 先, 辶, 工, 页
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các câu hỏi hoặc tình huống cần quyết định.
Example: 这里有三个选项供你选择。
Example pinyin: zhè lǐ yǒu sān gè xuǎn xiàng gòng nǐ xuǎn zé 。
Tiếng Việt: Ở đây có ba lựa chọn cho bạn chọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lựa chọn, phương án để chọn.
Nghĩa phụ
English
Option; choice among alternatives.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!