Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 选种

Pinyin: xuǎn zhǒng

Meanings: Chọn giống cây trồng hoặc vật nuôi., To select seeds or breeds for cultivation., ①选择供繁殖用的优良品种。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 先, 辶, 中, 禾

Chinese meaning: ①选择供繁殖用的优良品种。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong nông nghiệp hoặc chăn nuôi.

Example: 农民在春天忙着选种。

Example pinyin: nóng mín zài chūn tiān máng zhe xuǎn zhǒng 。

Tiếng Việt: Nông dân bận rộn chọn giống vào mùa xuân.

选种
xuǎn zhǒng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn giống cây trồng hoặc vật nuôi.

To select seeds or breeds for cultivation.

选择供繁殖用的优良品种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

选种 (xuǎn zhǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung