Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 选矿
Pinyin: xuǎn kuàng
Meanings: Chọn lọc và xử lý khoáng sản., To select and process minerals., ①从脉石中有时从其他矿物中分选出金属矿物或有价值的别种矿物的机械加工方法。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 先, 辶, 广, 石
Chinese meaning: ①从脉石中有时从其他矿物中分选出金属矿物或有价值的别种矿物的机械加工方法。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngành công nghiệp khai thác mỏ.
Example: 这家工厂负责选矿和提炼。
Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng fù zé xuǎn kuàng hé tí liàn 。
Tiếng Việt: Nhà máy này chịu trách nhiệm chọn lọc và tinh chế khoáng sản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn lọc và xử lý khoáng sản.
Nghĩa phụ
English
To select and process minerals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从脉石中有时从其他矿物中分选出金属矿物或有价值的别种矿物的机械加工方法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!