Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 选段

Pinyin: xuǎn duàn

Meanings: Đoạn văn hoặc đoạn trích được chọn lọc., Selected excerpt or passage., ①选作阅读或表演的作品或段落。[例]包括……音乐喜剧的选段。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 先, 辶, 殳

Chinese meaning: ①选作阅读或表演的作品或段落。[例]包括……音乐喜剧的选段。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc văn học.

Example: 老师让我们阅读课文中的一个选段。

Example pinyin: lǎo shī ràng wǒ men yuè dú kè wén zhōng de yí gè xuǎn duàn 。

Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu chúng tôi đọc một đoạn trích trong bài học.

选段
xuǎn duàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoạn văn hoặc đoạn trích được chọn lọc.

Selected excerpt or passage.

选作阅读或表演的作品或段落。包括……音乐喜剧的选段

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

选段 (xuǎn duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung