Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 选歌试舞
Pinyin: xuǎn gē shì wǔ
Meanings: Chọn bài hát và thử nghiệm vũ đạo., To select songs and try out dance routines., 指放荡的生活方式。同选色征歌”。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 45
Radicals: 先, 辶, 哥, 欠, 式, 讠, 一, 卌, 舛, 𠂉
Chinese meaning: 指放荡的生活方式。同选色征歌”。
Grammar: Cụm từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật trình diễn như ca múa.
Example: 他们在排练前开始选歌试舞。
Example pinyin: tā men zài pái liàn qián kāi shǐ xuǎn gē shì wǔ 。
Tiếng Việt: Họ bắt đầu chọn bài hát và thử nghiệm vũ đạo trước khi tập luyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn bài hát và thử nghiệm vũ đạo.
Nghĩa phụ
English
To select songs and try out dance routines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指放荡的生活方式。同选色征歌”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế