Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 选材
Pinyin: xuǎn cái
Meanings: Chọn nguyên liệu hoặc chất liệu., To select materials or ingredients., ①选取适用的材料。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 先, 辶, 才, 木
Chinese meaning: ①选取适用的材料。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các ngữ cảnh sản xuất hoặc sáng tạo.
Example: 在制作家具时,选材非常重要。
Example pinyin: zài zhì zuò jiā jù shí , xuǎn cái fēi cháng zhòng yào 。
Tiếng Việt: Khi chế tạo đồ nội thất, việc chọn nguyên liệu rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn nguyên liệu hoặc chất liệu.
Nghĩa phụ
English
To select materials or ingredients.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选取适用的材料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!