Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 选曲

Pinyin: xuǎn qǔ

Meanings: Chọn bài hát hoặc bản nhạc., To select a song or musical piece., ①挑选出来的曲子。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 先, 辶, 曲

Chinese meaning: ①挑选出来的曲子。

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn.

Example: 他为音乐会选曲了一些经典作品。

Example pinyin: tā wèi yīn yuè huì xuǎn qǔ le yì xiē jīng diǎn zuò pǐn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chọn một số tác phẩm kinh điển cho buổi hòa nhạc.

选曲
xuǎn qǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn bài hát hoặc bản nhạc.

To select a song or musical piece.

挑选出来的曲子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

选曲 (xuǎn qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung