Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 选择
Pinyin: xuǎn zé
Meanings: Lựa chọn giữa các phương án, quyết định điều gì đó., To make a choice between options or decide on something., ①从一群或一组中挑选。[例]选择地点。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 先, 辶, 扌
Chinese meaning: ①从一群或一组中挑选。[例]选择地点。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ hành động lựa chọn. Ví dụ: 选择职业 (chọn nghề nghiệp).
Example: 你有很多工作机会可以选择。
Example pinyin: nǐ yǒu hěn duō gōng zuò jī huì kě yǐ xuǎn zé 。
Tiếng Việt: Bạn có rất nhiều cơ hội việc làm để lựa chọn.

📷 Lựa chọn nút cảm ứng, hình minh họa vector bị cô lập bằng tay, bằng phẳng và cổ phiếu với khái niệm bỏ phiếu, trưng cầu dân ý như một hướng dẫn để đặt dấu
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lựa chọn giữa các phương án, quyết định điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To make a choice between options or decide on something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从一群或一组中挑选。选择地点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
