Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆行
Pinyin: nì xíng
Meanings: Đi ngược chiều, hành động chống lại quy tắc hoặc trật tự thông thường., To go against the flow or act against the usual rules or order., ①朝着与规定方向相反的方向行进。[例]高速逆行怎能不出车祸?
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 屰, 辶, 亍, 彳
Chinese meaning: ①朝着与规定方向相反的方向行进。[例]高速逆行怎能不出车祸?
Grammar: Thường dùng để chỉ hành động đi ngược lại quy định, có thể là vật lý (như giao thông) hoặc trừu tượng (luật lệ).
Example: 汽车在单行道上逆行是非常危险的。
Example pinyin: qì chē zài dān háng dào shàng nì xíng shì fēi cháng wēi xiǎn de 。
Tiếng Việt: Việc xe chạy ngược chiều trên đường một chiều rất nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi ngược chiều, hành động chống lại quy tắc hoặc trật tự thông thường.
Nghĩa phụ
English
To go against the flow or act against the usual rules or order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朝着与规定方向相反的方向行进。高速逆行怎能不出车祸?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!